Có 1 kết quả:
沉默寡言 chén mò guǎ yán ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ
chén mò guǎ yán ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) habitually silent (idiom)
(2) reticent
(3) uncommunicative
(2) reticent
(3) uncommunicative
chén mò guǎ yán ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh